Butyl cellosolve
Butyl Cellosolve là gì và ứng dụng của Butyl Cellosolve
Butyl Cellosolve, còn được biết đến với tên hóa học Ethylene Glycol Monobutyl Ether (EGBE), là dung môi hữu cơ có khả năng hòa tan mạnh và tốc độ bay hơi trung bình. Đây là dung môi thân thiện được sử dụng phổ biến trong công nghiệp sơn, mực in, chất tẩy rửa, và hóa chất công nghiệp.
Với đặc tính phân cực nhẹ, Butyl Cellosolve có khả năng hòa tan tốt cả các hợp chất hữu cơ lẫn vô cơ, giúp cải thiện độ bám dính, độ bóng và khả năng dàn trải của sơn. Ngoài ra, nó còn được dùng làm dung môi đồng tan trong sản xuất nhựa alkyd, nitrocellulose, acrylic và epoxy.
Đặc điểm của Butyl Cellosolve
| Đặc tính | Đơn vị | Phương pháp | Giá trị |
| Cảm quan | None | Trực quan | Chất lỏng không màu, mùi nhẹ đặc trưng |
| Độ tinh khiết | %wt | GC | ≥ 99.0 |
| Trọng lượng riêng tại 20°C | g/cm³ | ASTM D4052 | 0.899 – 0.903 |
| Điểm sôi | °C | ASTM D1078 | 169 – 172 |
| Chỉ số khúc xạ tại 20°C | None | ASTM D1218 | 1.419 – 1.421 |
| Hàm lượng nước | %wt | ASTM E203 | ≤ 0.10 |
| Acid tự do (tính theo Acetic Acid) | %wt | ASTM D1613 | ≤ 0.01 |
| Màu sắc, Pt-Co | None | ASTM D1209 | ≤ 10 |
| Áp suất hơi tại 20°C | kPa | ASTM D2879 | 0.1 – 0.3 |
.jpg)