Potassium hydroxide (KOH)
Potassium Hydroxide là gì và ứng dụng của Potassium Hydroxide
Potassium Hydroxide, còn được gọi là xút kali hoặc potash ăn da, là hợp chất vô cơ có công thức hóa học KOH, có tính kiềm cao.
Nhờ đặc tính phản ứng mạnh với acid và khả năng xà phòng hóa tốt, Potassium Hydroxide được ứng dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng mềm, chất tẩy rửa, pin kiềm, phân bón, dược phẩm, và ngành công nghiệp hóa chất. Ngoài ra, dung dịch KOH còn được dùng làm chất hấp thụ CO₂, hoặc chất điều chỉnh pH trong nhiều quy trình sản xuất công nghiệp.
Đặc điểm của Potassium Hydroxide
| Đặc tính | Đơn vị | Phương pháp | Giá trị |
| Hình thái | None | Trực quan | Dạng rắn hoặc dạng vảy trắng |
| Độ tinh khiết (KOH) | %wt | Titration | ≥ 90.0 – 95.0 |
| Hàm lượng K₂CO₃ | %wt | Volumetric | ≤ 1.0 |
| Hàm lượng Cl⁻ | %wt | Ion Chromatography | ≤ 0.005 |
| Hàm lượng Fe | ppm | ICP | ≤ 10 |
| Hàm lượng Na | %wt | ICP | ≤ 1.0 |
| Hàm lượng nước | %wt | ASTM E203 | ≤ 0.5 |
| Điểm nóng chảy | °C | ASTM E324 | ≈ 360 |
| Tỷ trọng dung dịch 45% | g/cm³ | ASTM D4052 | 1.45 – 1.47 |
.jpg)